Trong bài viết Tóm Tắt Cuộc Đời Của Chúa Giêsu dưới đây, GXHM cùng quý độc giả hãy cùng tìm hiểu về sự tích Chúa Giêsu và cuộc đời đầy thăng trầm của Người nhé
Đức Chúa Giêsu là ai?
Đức Chúa Giêsu hay còn được gọi là Chúa Kitô. Ngài là một nhân vật lịch sử và tôn giáo quan trọng trong đạo Thiên Chúa giáo. Không những thế, người còn là một biểu tượng vĩ đại trong lòng của những đồ Kitô giáo. Kinh Thánh mô tả Đức Chúa Giêsu là Con của Chúa và Ngài đã giáng trần xuống thế gian để gởi cứu chuộc con người khỏi tội lỗi và mang đến hy vọng về sự cứu rỗi.
Thân phận của Chúa Giêsu trong Kitô giáo không chỉ dừng ở đó. Ngài còn được xem như Người đã hy sinh bản thân để chuộc tội cho loài người. Các tín đồ Kitô giáo tin rằng bằng cách tin vào Đức Chúa Giêsu và tuân theo lời dạy của Ngài, họ sẽ đón nhận cuộc cứu rỗi và được đảm bảo một cuộc sống đời đời cùng Đức Chúa Trời sau khi qua cõi chết. Điều này tạo nên một niềm tin và đạo đức sâu sắc trong lòng của những người theo đuổi đạo Kitô giáo.
Tóm Tắt Cuộc Đời Của Chúa Giêsu
Chúa Giêsu là Đấng được tôn xưng là Con của Đức Chúa Trời. Cuộc đời của ngài bắt đầu bằng sự ra đời kỳ diệu. Chúa Giêsu chào đời trong một máng cỏ nhỏ tại thành Bethlehem, Judea vào khoảng năm 4 TCN. Gia đình Thánh của Ngài bao gồm cha là Giuse. Ông là một người thợ mộc có trái tim tốt lành. Mẹ của Giêsu là Đức Trinh Nữ Maria, một trinh nữ đầy khiêm nhường và tuyệt đẹp. Sinh ra vào một đêm linh thiêng, Chúa Giêsu đã đến với thế giới để mang lại sự cứu rỗi và ánh sáng cho nhân loại.
Chúa Giêsu lớn lên và trưởng thành trong một gia đình đơn giản tại Nazareth, Galilee. Thời thơ ấu, Ngài nhận được sự hướng dẫn của cha mẹ và học nghề thợ mộc. Nhưng khi Đức Chúa Giêsu chạm vào tuổi 30, cuộc đời Ngài đã chuyển đổi một cách kỳ diệu. Ngài đã bắt đầu sứ mệnh tôn giáo của mình bằng việc truyền dạy lời phúc thay và thực hiện những phép lạ tuyệt vời. Chúa Giêsu là người đã chữa lành những bệnh tật khó hiểu, hồi sinh những người đã qua đời và thậm chí đi trên mặt nước. Các sự kiện này đánh dấu sự ra đời của một nhà tiên tri và là nguồn cảm hứng vô tận cho nhân loại về tình yêu thương và lòng nhân ái.
Khoảng năm 33 SCN, một sự kiện đầy bi kịch đã diễn ra với Đức Chúa. Ngài đã bị đóng đinh trên thập tự giá tại Jerusalem. Tuy nhiên, điều đáng kinh ngạc là ba ngày sau, Ngài đã phục sinh và trở lại từ cõi chết. Sự trở lại của ngài đã làm cho cuộc sống trở với một sự hy vọng mạnh mẽ hơn.
Cuộc đời của Đức Chúa Giêsu đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử của nhân loại suốt hơn 2000 năm qua. Ngài không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và lòng từ bi vượt thời gian. Những lời dạy của Ngài về sự tha thứ và lòng nhân ái vẫn là nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới
Tiểu Sử Chúa Giêsu:
Sự giáng sinh kỳ diệu của Đức Chúa Giêsu
Trong một đêm đông giá lạnh, Maria và Giuse là một đôi vợ chồng nghèo khó. Họ đang trên đường đến Bethlehem để khai báo dân số theo luật của La Mã. Bất ngờ thay, một cơn bão tuyết lớn ập đến khiến họ không thể tiếp tục hành trình.
Trời tối mịt mù, gió thì rít gào trong khi tuyết rơi dày đặc. Maria đang mang thai với chiếc bụng ngày càng lớn khiến cô càng thêm mệt mỏi và khó khăn trong việc đi lại. Giuse ôm lấy cô và gắng sức dìu cô đi tiếp. Cuối cùng, họ cũng đến được Bethlehem. Nhưng thật trớ trêu tất cả các nhà trọ đều đã kín chỗ. Không còn cách nào khác, họ đành tìm đến một chuồng chiên để trú ẩn.
Trong chuồng chiên, Maria sinh hạ một bé trai. Đó là Đức Chúa Giêsu – Đấng Cứu Thế của nhân loại. Cậu bé được đặt nằm trong một máng cỏ xung quanh là những con bò và con ngựa. Trên bầu trời đêm, những ngôi sao sáng lấp lánh như đang chúc mừng sự ra đời của Đấng Cứu Thế.
Sự chào đời của Đức Chúa Giêsu là một phép màu kì diệu bởi lẽ Ngài được sinh ra bởi một người phụ nữ trinh nữ. Mẹ của ngài là một thiếu nữ trẻ trung và xinh đẹp. Cô được Thiên thần Gabriel báo tin rằng cô sẽ thụ thai và sinh ra một đứa con trai là Đấng Cứu Thế của thế giới.
Khi các thiên sứ loan tin về sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế, các nhà thông thái từ phương Đông đã đến thăm Jerusalem để thăm dò. Tin tức này cũng đến tai vua Hê Rốt- vị vua chư hầu của đất nước Do Thái khi nơi đây đang bị đô hộ bởi đế chế La Mã. Vua Hêrốt khi nghe tin liền lo sợ quyền lực của mình có thể bị đe dọa nên ông lập tức tìm cách loại bỏ mối đe dọa này.
Hêrốt đã dặn dò các nhà thông thái để điều tra tung tích của Đức Chúa Giêsu và sau đó báo cáo cho ông về tung tích của Đấng cứu thế Giêsu. Mặc dù mục đích ban đầu của các nhà thông thái là tìm kiếm Đấng Cứu Thế để thờ lạy và dâng tặng phẩm vật nhưng thật ra Hêrốt đã lạm dụng thông tin này để tìm Đức Chúa Giêsu và hủy diệt Ngài.
Sau khi âm mưu của Hê Rốt bất thành, vị vua này đã ra lệnh tàn sát tất cả trẻ Nam ở Bethlehem. Tuy nhiên, sự quyết tâm của ông không thể ngăn cản sứ mạng của Đức Chúa Giêsu. Thiên sứ đã xuất hiện để cảnh báo gia đình của Đức Chúa Giêsu và thật may họ đã kịp thời chạy trốn đến Ai Cập để tránh xa sự truy sát của Hêrốt. Sau đó, gia đình Chúa Giêsu định cư tại Na-xa-rét ở xứ Galile, nơi Đức Chúa Giêsu trưởng thành và bắt đầu sứ mệnh của mình.
Cuộc đời của Chúa Giêsu:
Thời niên thiếu:
Sau khi thoát khỏi cuộc tàn sát của vua Hê Rốt năm đó, Chúa Giêsu cùng gia đình đã sống một cuộc sống ẩn dật tại Nadarét, một thị trấn nhỏ ở nước Do Thái. Tuy lớn lên trong cảnh nghèo khó, nhưng Chúa Giêsu được cha mẹ nuôi dạy và giáo dục một cách chu đáo như bao đứa trẻ cùng trang lứa. Trong những năm tháng này, Chúa Giêsu vừa học về Kinh Thánh vừa học nghề thợ mộc với cha nuôi là Thánh Giuse để sau này có thể tự lo liệu cho cuộc sống của mình. Ngài đã sớm thể hiện sự thông minh và hiểu biết vượt trội.
Vào năm Người 12 tuổi, Người cùng gia đình lên Đền Thờ Jerusalem để mừng Lễ Vượt Qua. Sau khi kết thúc lễ hội, Chúa Giêsu đã ở lại Đền Thờ, nói chuyện với các giáo sĩ và thánh hiền tại đó. Các giáo sĩ và thánh hiền đã bất ngờ về sự thông minh và hiểu biết của Chúa Giêsu. Người đã khiến các giáo sĩ và thánh hiền thán phục khi trả lời được những câu hỏi của họ một cách thông thái và sâu sắc. Sau khi gia đình của Chúa Giêsu tìm thấy Người, Người đã về nhà cùng với họ và tiếp tục sống một cuộc sống vâng phục Đức Mẹ và Thánh Giuse.
Phép Báp têm (nghi thức rửa tội) của Chúa Giêsu:
Khi Chúa Giêsu bước qua tuổi 30, Ngài rời gia đình và khởi đầu cuộc hành trình rao giảng Tin Mừng và bắt đầu nhiệm vụ thiêng liêng của Ngài để cứu độ loài người. Trong hành trình này, Chúa đã thực hiện phép Báp têm. Nhìn thấy những người dân dân thực hiện nghi thức phép rửa tội, Đức Chúa Giêsu cũng cùng tham gia chịu phép rửa tại sông Giođan. Khi Chúa Giêsu mới bước ra khỏi nước thì trời đã mở ra và Thánh Thần đã hiện ra dưới hình dáng của một con chim bồ câu. Sau khi nhận đầy ân sủng Thánh Thần từ sông Giođan, Chúa Giêsu được dẫn dắt vào sa mạc, nơi Ngài ăn chay và dành 40 ngày đêm để cầu nguyện. Trong thời gian này, Chúa đã phải đối mặt với sự cám dỗ và quyết liệt của ma quỷ. Tuy ma quỷ đã cố gắng dùng mọi cách để lừa dối Ngài, nhưng Chúa vẫn luôn mạnh mẽ và không bị lừa. Đây là một thời điểm quan trọng trong cuộc đời của Ngài, đánh dấu sự khởi đầu của sứ mạng thánh thiêng của Chúa Giêsu.
Rao giảng tin mừng:
Dưới sự thúc đẩy của Quyền Năng Thánh Thần, Chúa Giêsu quay trở lại vùng Galilê. Lúc này, tiếng tăm của Ngài lan tỏa khắp các khu vực lân cận. Người giảng dạy trong các hội đường, sử dụng những câu chuyện hấp dẫn như ngụ ngôn để truyền đạt lời dạy của Ngài. Ngài đã nhận được lòng tôn kính từ rất nhiều người. Không chỉ rao giảng khắp vùng, Giêsu còn sử dụng quyền năng đặc biệt của mình để thực hiện nhiều phép chữa trị kỳ diệu. Ngài làm cho những người bị quỷ ám giải thoát, chữa lành cho người mắc bệnh, giúp người bại liệt đi lại được, khôi phục thị lực cho kẻ mù, và khiến kẻ câm nói lại. Điều này là một minh chứng rõ ràng về quyền năng và tình thương không biên giới của Chúa Giêsu.
Chúa Giêsu đã thành lập ra Hội Thánh với mục tiêu ban ơn cứu độ cho nhân loại. Ban đầu, Ngài chọn ra 12 tông đồ để đào tạo và trao quyền cho họ để đánh bại ma quỷ và chữa trị bệnh tật. Sau đó, Chúa ấn định ông Phêrô làm lãnh đạo và Nhóm Mười Hai trở thành lực lượng chính để phát triển Hội Thánh. Các tông đồ được phái đi rao giảng Lời Chúa và chữa lành bệnh tật ở khắp mọi nơi.
Chúa Giêsu thực hiện nhiều phép lạ để minh chứng sứ mệnh của đầy quyền năng mình. Tuy nhiên, điều này đánh đổi bằng nhiều khó khăn và mâu thuẫn với các tầng lớp thế lực và lãnh đạo tôn giáo. Chúa Giêsu đã phải gánh chịu nhiều khổ đau do các kỳ mục, lễ nghi và giới thượng tế gây ra. Mặc dù Ngài là Đấng Cứu Thế mang sự sống mới cho loài người, nhưng cuộc đời của Người lại kết thúc bởi tay sĩ, giáo sĩ và những người không chấp nhận lời dạy của Ngài.
Lý lẽ của Chúa Giêsu đôi khi không phù hợp với quan điểm và thói tục của thế gian. Người cũng vạch trần sự giả dối và thái độ kiêng kỵ trong cuộc sống của các nhóm Pharisêu (hay còn được gọi là Biệt Phái) khiến không ít người trở nên thù ghét Người. Các luật sĩ và nhóm Pharisêu thường rình rập để bắt gọi vì lời nói và hành động của Người. Trong dân chúng, có nhiều người không hài lòng vì lời dạy của Chúa nên tìm rất nhiều cách để giết người như đẩy Người khỏi nhà thờ, đưa Người lên triền núi hay thậm chí cố ý đẩy Người xuống vực thẳm.
Cuộc thương khó
Vào ngày Lễ Vượt Qua, Đức Chúa Giêsu và môn đồ lên thành Giêrusalem. Trong Đền thờ, Ngài đã quát tháo những người buôn bán và kẻ đổi tiền, đảo ngược bàn của họ và phê phán họ, nói: “Ngôi nhà của Chúa nên được dùng để cầu nguyện, nhưng các ngươi đã biến nó thành một tụ điểm của kẻ trộm.”
Điều này đã khiến các thầy tế lễ, các giáo sĩ và các lãnh đạo tôn giáo lo sợ bởi Chúa Giêsu đe dọa quyền lực và tầm ảnh hưởng của họ. Họ họp lại tại tòa thầy cả thượng phẩm Caiphe để nảy mưu hại Người. Tại đó, Giuda Iscariot, một trong mười hai môn đồ của Chúa Giêsu đã tiếp cận các lãnh đạo tôn giáo và đồng ý phản bội Chúa Giêsu với một phần thưởng bạc lớn.
Cũng trong bữa tối hôm đó, Đức Chúa Giêsu tổ chức bữa tiệc Lễ cùng với các môn đồ của Người. Ngài giải thích rằng bánh mỳ và rượu nho trong bữa lễ là biểu tượng cho thân xác và máu của Ngài, mang đến sự sống đời đời. Đồng thời, Chúa Giêsu khuyên bảo môn đồ hãy yêu thương lẫn nhau và trở thành một với Chúa Kitô.
Tại bữa tiệc này, Chúa Giêsu biết trước về việc Ngài sẽ bị bắt và tra tấn không những thế còn bị đóng đinh trên thập tự giá. Ngài trải qua sự đau đớn tột cùng và cầu nguyện mà rơi những giọt mồ hôi hòa lẫn với máu vì sự khổ đau. Chúa Giêsu cũng biết trước rằng các môn đồ của Người sẽ bỏ chạy. Đêm đen tối tại vườn Gết-sê-ma-nê, Giêsu đã bị phát hiện bởi quân lính La Mã từ cái hôn của Giuda Iscariot. Đây một trong mười hai môn đồ của Người và cũng người đã phản bội Chúa để đổi lấy tiền bạc.
Đúng như dự đoán, khi Đức Chúa Giêsu bị bắt giữ và bị trói, các môn đồ đã tức thì bỏ Ngài và tìm cách lánh xa theo tiên tri của Kinh Thánh. Đức Chúa Giêsu bị đưa đến nhà thầy Caiphe trong cùng đêm. Các thầy tế lễ, những người thông giáo và các lãnh đạo tôn thờ đang tụ họp tại đó cố gắng tìm kiếm lời khẳng định đối với Đức Chúa Giêsu để có lý do giết Ngài nhưng không tìm thấy bất cứ lời khẳng định nào. Người dân không chỉ đánh Đức Chúa Giêsu mà còn đấm Ngài và thậm chí có người đánh Ngài bằng tay. Sau khi phản bội Chúa Giêsu, Giuda Iscariot cảm thấy bất mãn và đau khổ vô cùng sau khi nhận tiền bạc làm giá của việc bán Người. Hối hận trước tội lỗi của mình, ông cảm thấy tội lỗi đến nỗi tự tử bằng cách treo cổ.
Sáng sớm hôm sau, các thượng tế và kỳ mục Do Thái dẫn Đức Chúa Giêsu đến gặp tổng đốc Philat, quan tổng đốc La Mã. Họ đã vu khống Ngài tội phạm thượng và kêu gọi dân chúng lên án Ngài. Dưới áp lực của đám đông, tổng đốc Philat miễn cưỡng kết án tử hình Đức Chúa Giêsu. Quân lính La Mã đã bắt Ngài, đánh đập Ngài, đội mão gai lên đầu Ngài, nhổ vào mặt Ngài, và nhạo báng Ngài. Sau đó, họ bắt Ngài vác cây thập tự giá đến đồi Gôgôtha, nơi Ngài bị đóng đinh vào thập tự giá.
Đức Chúa Giêsu bị đóng đinh từ 9 giờ sáng cho đến 3 giờ chiều. Ngài đã chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng trong suốt 6 tiếng đồng hồ. Trên đầu Ngài có một bảng đề chữ: “NGƯỜI NÀY LÀ VUA DÂN GIUĐA”. Sau khi Đức Chúa Giêsu qua đời, Giôsép người Arimathea đã đến gặp tổng đốc Philat và xin phép chôn cất Ngài. Maria, Maria Mađơlen, và những phụ nữ khác cũng đi theo Giôsép đến mộ của Đức Chúa Giêsu.
Chúa Giêsu Phục sinh
Ngày thứ ba sau khi bị đóng đinh trên thập tự giá, Đức Chúa Giêsu đã sống lại. Sự kiện này được gọi là sự phục sinh của Đức Chúa Giêsu và được kỷ niệm hàng năm vào ngày Lễ Phục sinh.
Theo Kinh Thánh, Maria Mađơlen, Maria và các phụ nữ khác đến mộ của Đức Chúa Giêsu sáng sớm vào Chúa Nhật. Họ ngạc nhiên khi thấy ngôi mộ rỗng. Lúc này, Thiên sứ đã hiện ra và thông báo rằng Đức Chúa Giêsu đã sống lại.
Tuy nhiên, lúc đầu các môn đồ của Đức Chúa Giêsu không tin điều này. Họ nghĩ rằng ngôi mộ bị mất trộm hoặc xác của Ngài bị đánh cắp. Nhưng sau đó, Chúa Giêsu đã hiện ra trước họ nhiều lần. Ngài đã ăn cùng họ và trò chuyện với họ. Lúc này, những môn đồ mới tin được Chúa Giêsu đã sống lại.
Sự kiện phục sinh của Đức Chúa Giêsu là một biểu tượng quan trọng trong lịch sử Kitô giáo, chứng tỏ rằng Ngài là Đấng Cứu Thế đã hy sinh để cứu rỗi nhân loại khỏi tội lỗi.
Lời kết:
Trong nội dung bài viết Tóm tắt cuộc đời của Chúa Giêsu cho ta thấy, Chúa đã để lại một thông điệp về tình yêu và lòng nhân ái, và thông điệp này vẫn tồn tại và được lan truyền qua các thế kỷ.
Cuộc đời của Ngài dạy chúng ta về sự tha thứ, lòng khoan dung, và hy sinh cho người khác. Đó là một thông điệp vĩ đại và thời gian không bao giờ làm mờ nhạt giá trị của nó.
Chúa Giêsu đã đến với thế giới để mở cánh cửa đến một cuộc sống tốt đẹp hơn và để dẫn dắt chúng ta trên con đường ánh sáng.