Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 là một trong những vị Giáo hoàng nổi tiếng và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử của Giáo hội Công giáo. Được biết đến với tình yêu và lòng nhiệt thành đối với con người, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng các tín đồ Công giáo và thế giới.
Hãy cùng GXHM tìm hiểu về cuộc đời và hành trình trở thành Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 trong bài viết dưới đây.
Đức Giáo Gioan Phaolô 2 là ai?
Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô 2 có tên thật là Karol Józef Wojtyła. Người sinh ngày 18 tháng 5 năm 1920 tại thị trấn Wadowice của Ba Lan. Ông là vị giáo hoàng thứ 264 và cũng là vị giáo hoàng trẻ nhất của Giáo hội Công giáo Rôma trong hơn 300 năm.
Với độ tuổi 58 khi được bầu ĐGH. Gioan Phaolo 2 đã là người lãnh đạo tối cao của Vatican từ năm 1978 đến năm 2005.
Đức Giáo Gioan Phaolô 2 là vị giáo hoàng có thời gian tại vị lâu nhất thứ hai trong lịch sử hiện đại với 26 năm 5 tháng. Thời gian tại vị của ông chỉ sau Giáo hoàng Piô IX với 32 năm 5 tháng. Ngoài ra, ông còn là vị giáo hoàng người Ba Lan duy nhất trong lịch sử và cũng là vị giáo hoàng đầu tiên không phải người Ý sau Giáo hoàng Ađrianô VI năm 1522.
Đức Thánh Giáo Gioan Phaolô 2 là một trong những vị giáo hoàng có tầm ảnh hưởng và nổi tiếng nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Ông được biết đến với lòng nhiệt thành truyền giáo cùng sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các vấn đề xã hội và những chuyến hành hương đến khắp nơi trên thế giới.
Ông qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 2005 ở tuổi 84. Đức giáo hoàng được phong chân phước vào ngày 1 tháng 5 năm 2011 và được Giáo hoàng Phanxicô tuyên thánh vào ngày 27 tháng 4 năm 2014. Tạp chí TIME cũng đã vinh danh ông là một trong bốn người có ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20 và cả những năm đầu thế kỷ 21.
Tiểu Sử Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 Thời niên thiếu
Gioan Phaolo 2 là út duy nhất trong một gia đình Công giáo trung lưu tại một thị trấn nhỏ ở Ba Lan. Gia đình ông có ba người con nhưng một người chị gái đã qua đời khi còn nhỏ. Ông sống cùng cha mẹ và người chị gái tên Olga.
Cha của Gioan Phaolo 2 là Karol Wojtyła và là một cựu sĩ quan trong quân đội Áo-Hung. Mẹ ông là Emilia Wojtyła – con gái của một viên chức chính phủ. Chính mẹ của đức Giáo hoàng là người đã truyền lại lòng đạo đức sâu sắc cho ông. Theo lời kể của Giáo hoàng, chính bà là người đã tạo ra “món quà tôn giáo kỳ diệu” cho gia đình Wojtyła. Mẹ của Karol, luôn tin tưởng rằng con trai bà sẽ trở thành một người vĩ đại. Bà thường nói với những người hàng xóm: Lolek của tôi sẽ trở thành một tu sĩ, thằng bé sẽ thay đổi thế giới.
Gioan Phaolo 2 đã thể hiện tài năng học tập xuất sắc từ khi còn nhỏ. Ông theo học trường tiểu học dành cho trẻ em trai ở Wadowice, Đức Giáo Hoàng khi đó đã nhận được điểm “rất tốt” về các môn học như tôn giáo, nghệ thuật, âm nhạc, thể dục, và “tốt” trong tất cả các môn còn lại
Ông rất yêu thích thể thao và từng là thủ môn cho đội tuyển nhà trường. Năm 9 tuổi, ông được rước lễ lần đầu và 17 tuổi được lãnh bí tích thêm sức. Tuy nhiên, cuộc đời của Gioan Phaolo 2 cũng gặp phải những biến cố đau thương khi Mẹ ông qua đời lúc ông mới 9 tuổi vì bệnh nhồi máu cơ tim và suy thận.
Vào năm 11 tuổi, Karol Józef Wojtyła bắt đầu theo học tại trường trung học dành cho nam sinh ở Wadowice, Ba Lan. Cũng trong năm đó, ông được bổ nhiệm làm chú bé phụ lễ và bắt đầu có mối quan hệ thân thiết với linh mục Kazimiers Figlewicz.
Sau khi tốt nghiệp trung học, ông chuyển đến Kraków để theo học tại Đại học Jagiellonian. Tại đây, Karol Józef Wojtyła đã nhanh chóng thích ứng với chương trình học khó nhằn. Ông đã trở thành một sinh viên triết học và văn chương xuất sắc đồng thời cũng theo học thêm ngành kịch nghệ.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 1941, cha Karol Wojtyła bị ốm nặng rồi qua đời. Sau khi thực hiện xong những nghi thức cuối cùng, Karol Józef Wojtyła được nhận làm nhân viên kế toán tại mỏ đá Solvay và chịu trách nhiệm theo dõi việc sử dụng chất nổ.
Trong những lúc rảnh rỗi, ông dành thời gian say mê điện ảnh và sáng lập nên nhóm kịch “Rhapsodic”. Đây là tiền thân của Đoàn kịch nghệ quốc gia Ba Lan. Các buổi biểu diễn của nhóm Rhapsodic lúc bấy giờ phải diễn ra trong bí mật vì nếu bị phát hiện bởi quân Đức, họ có thể bị giết hoặc trục xuất. Mặc dù vậy, trong khoảng thời gian từ năm 1941 đến năm 1945, nhóm kịch này đã tổ chức được 22 buổi biểu diễn và Karol Wojtyła đã thể hiện tài năng diễn xuất xuất sắc của mình.
Hành trình trở thành Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2: Quá trình làm tu sĩ
Karol Wojtyła, sau khi cha qua đời, đã tìm kiếm sự an ủi trong đức tin và triết học. Ông dọn đến sống với bạn thân của mình là Mieczysław Kotlarczyk. Trong sáu tháng sống ở đó, ông thường xuyên cầu nguyện và nằm suy ngẫm trên sàn nhà với đôi tay dang rộng như hình chữ thập.
Năm 1942, ông đến thăm Đức Tổng giám mục Sapieha và bày tỏ mong muốn trở thành một tu sĩ. Trước đó, ông đã đến tu viện Carmelite ở Czerna nhưng tu viện đã bị Đức Quốc xã đóng cửa. Mặc dù những người bạn đã cố gắng ngăn cản ông, nhưng ông vẫn kiên định với quyết định của mình.
Ông bí mật theo học tại Chủng viện Kraków, dưới sự chỉ đạo của Đức Hồng y Adam Stefan Sapieha. Mỗi chủng sinh được giao cho một giáo sư riêng. Các lớp học được tổ chức tại nhà tu, nhà thờ và tại nhà riêng. Các chủng sinh được yêu cầu giữ bí mật về việc học tập của mình và vẫn duy trì cuộc sống bình thường bên ngoài.
Trong thời gian này, ông đã đọc những tác phẩm của Thánh Luy Maria Grignion de Montfort và Kazimierz Wars. Ngày 6 tháng 8 năm 1944, quân đội phát xít đã bắt giữ hơn 8.000 người đàn ông và trẻ em. May mắn thay, ông đã không bị bắt. Sau sự kiện này, ông ẩn náu trong Tòa Tổng giám mục và rời bỏ công việc tại Solvay. Ngày 13 tháng 11 năm đó, Wojtyła cũng đã chịu lễ xuống tóc.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ông trở lại phân khoa Thần học của Đại học Jagiellonia. Trong thời gian này, ông đã hoàn thành chương trình nghiên cứu và làm việc ở cương vị phụ giáo. Ông đã đệ đơn xin gia nhập dòng Cát Minh nhưng bị từ chối. Ông đã cố gắng xin gia nhập dòng tu một lần nữa vào năm 1948 nhưng vẫn bị từ chối.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2: Khi là Linh Mục
Ngày 1 tháng 11 năm 1946, Karol Wojtyła đã được thụ phong linh mục. Không lâu sau đó, ông được cử đi du học tại Roma và hoàn thành luận án tiến sĩ thần học về đề tài Đức tin trong các tác phẩm của Thánh Gioan Thánh Giá.
Sau khi hoàn tất học trình tại Roma, ông được bổ nhiệm làm linh mục phụ tá Giáo xứ Niegowić, nơi ông dành nhiều tâm huyết cho giới trẻ. Ông cũng được thuyên chuyển về làm việc tại một trường của Đại học Kraków, nơi ông tiếp tục trau dồi triết và thần học, đồng thời phát triển những phương pháp mục vụ.
Năm 1953, ông trình bày luận án tiến sĩ thần học với đề tài “Thẩm định khả thể xây dựng nền luân lý Công giáo trên hệ thống luân lý của Max Scheler”. Sau này với sự chăm chỉ của mình, Karol Wojtyła đã trở thành giáo sư thần học luân lý và luân lý xã hội xuất sắc
Tháng 10 năm 1954, phân khoa Thần học tại Đại học Jagiellonian bị đóng cửa. Lúc ấy, ông thường cùng một nhóm giáo sư bí mật gặp gỡ để trao đổi quan điểm về mối liên hệ giữa nhà nước và Giáo hội.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2: Khi là Giám mục
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1958, linh mục Karol Wojtyła được Giáo hoàng Piô XII bổ nhiệm làm Giám mục phụ tá Tổng giáo phận Kraków. Ngay sau đó, ông đã cầu nguyện liên tục trong 8 giờ đồng hồ tại tu viện Ursuline.
Ngày 28 tháng 9 năm 1958, ông được phong chức Giám mục phụ tá tại Nhà thờ Chính tòa Wawel. Một tháng sau, Giáo hoàng Gioan XXIII kế vị và triệu tập Công đồng Vaticanô II. Vị Giám mục trẻ 38 tuổi đã được mời tham dự công đồng. Tại đây, ông đã có những đóng góp tích cực và hữu hiệu, gây ấn tượng sâu sắc với nhiều thành phần tham dự, đặc biệt là Giáo hoàng Gioan XXIII và Giáo hoàng Phaolô VI.
Với sự xuất sắc của mình, Giáo hoàng Phaolô VI đã đề bạt ông làm Tổng giám mục Kraków vào ngày 30 tháng 12 năm 1963. Trong cương vị này, ông tiếp tục tham dự Công đồng Vaticanô II và góp công soạn thảo hai văn bản quan trọng nhất của công đồng: Tuyên ngôn về tự do tôn giáo và Hiến chế Mục Vụ Giáo hội trong thế giới ngày nay.
Tháng 5 năm 1964, ông đệ trình một văn bản nhân danh các Giám mục Ba Lan, tuyên bố rằng Giáo hội là một xã hội hoàn thiện do Chúa sáng lập và ở bên trên lịch sử. Ông cũng có cuộc gặp gỡ riêng với Giáo hoàng Phaolô VI vào tháng 11 năm 1964.
Trong thời gian này, nhà cầm quyền Ba Lan tin rằng ông Wojtyła dễ thỏa hiệp với họ hơn so với Đức Hồng y Wyszyński. Chính quyền đã gợi ý Wyszyński lựa chọn Wojtyła làm Tổng giám mục.
Một báo cáo mật của cảnh sát Ba Lan năm 1967 cho thấy họ tin rằng ông Wojtyła là một người trí thức, dung hòa lòng mộ đạo truyền thống với Công giáo trí thức, và chưa tham gia vào các hoạt động chính trị chống nhà nước.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2: Quá trình nhận Hồng Y
Năm 1967, Giáo hoàng Phaolô VI phong Karol Wojtyła làm hồng y, đồng thời bổ nhiệm ông vào bốn thánh bộ của Vatican và làm cố vấn cho hội đồng về thế tục. Trong thời gian này, ông vẫn tích cực hoạt động mục vụ tại Tổng giáo phận Kraków, đồng thời lên tiếng bênh vực quyền lợi của người dân Ba Lan trong các bài thuyết giảng và bài viết của mình.
Năm 1972, ông gặp gỡ Anna-Teresa Tymieniecka. Bà là một phụ nữ người Ba Lan có ảnh hưởng lớn với cuộc đời của Đức Giáo Hoàng. Bà đã giúp ông trở nên nổi bật trên thế giới và chuẩn bị cho chuyến thăm đầu tiên của ông tới Mỹ. Khoảng thời gian những năm từ 1973 đến 1975, ông đã nhiều lần gặp gỡ Giáo hoàng Phaolô VI để trao đổi về các vấn đề của Giáo hội.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2: Trở thành Đức Giáo Hoàng
Ngày 16 tháng 10 năm 1978, 111 vị Hồng y từ khắp thế giới đã bước vào Mật Viện để bầu Giáo hoàng mới. Sau bốn lần bỏ phiếu trong ngày 15 tháng 10, họ vẫn chưa tìm được vị Giáo Hoàng mới. Tuy nhiên, sau cuộc bỏ phiếu lần thứ sáu, một cái tên đã xuất hiện với số phiếu áp đảo. Đó là Karol Wojtyła – người Tổng giám mục Kraków của Ba Lan.
Sau khi suy nghĩ, Wojtyła đã tuyên bố quyết định nhận lời. Và thế là, một vị Giáo hoàng mới đã được bầu chọn. Wojtyła là người Ba Lan đầu tiên và cũng là người Slav đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo II đã dành phần đời còn lại của mình để phục vụ Giáo hội và thế giới. Ông là một nhà lãnh đạo tôn giáo có tầm nhìn xa trông rộng. Đức giáo hoàng là một người ủng hộ mạnh mẽ hòa bình và đối thoại giữa các tôn giáo. Ông đã từng nói: “Tình yêu là sức mạnh lớn nhất trên thế giới.” Và chính tình yêu đã thúc đẩy ông trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo II đã qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 2005, nhưng di sản của ông vẫn tiếp tục sống mãi. Ông là một biểu tượng của hy vọng và hòa bình và là một nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Lời kết
Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 đã để lại những thông điệp về hòa bình, tình thương, và các giá trị lịch sử của Giáo hội Công giáo và cả thế giới. Cuộc đời của Ngài là một ví dụ mạnh mẽ về lòng tận tụy, niềm tin và khả năng thay đổi tốt lành.
Quãng thời gian lãnh đạo của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo II đã chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng, từ cuộc tổ chức thế kỷ 20 của Đại Hội Thánh Tông lớn tại Rome đến vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cuộc cải cách và đánh bại chế độ cộng sản tại quê hương của Ngài, Ba Lan.
Với tình yêu và tận tụy của mình, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolo 2 đã thay đổi thế giới và giữ mãi trong tâm hồn của những người từng gặp gỡ hoặc biết đến công lao của Ngài.